Giá trị quy đổi (Countervalue) được hiển thị xuyên suốt trong ứng dụng Ledger Wallet (trước đây là Ledger Live) nhằm biểu thị giá trị của các tài sản tiền mã hóa trong danh mục đầu tư của bạn.
Đầu tiên, giá trị của từng tài khoản sẽ được chuyển đổi sang BTC và cộng dồn lại. Sau đó, tổng giá trị BTC này sẽ được chuyển đổi sang đơn vị tiền tệ mà bạn đã cấu hình trong phần Cài đặt (Settings).
Ví dụ về cách tính giá trị quy đổi
Giá trị quy đổi (Countervalue) của các tài sản tiền mã hóa hiển thị trong Ledger Wallet được tổng hợp từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và chỉ mang tính chất tham khảo. Giá trị quy đổi của một giao dịch cụ thể sẽ do bên thứ ba mà bạn sử dụng để thực hiện giao dịch đó xác định. Ledger không chịu trách nhiệm về độ chính xác, tính đầy đủ, tính kịp thời hoặc thứ tự chính xác của các thông tin này.
Chọn đơn vị tiền tệ hiển thị (Choose the Display Currency)
Bạn có thể chọn đơn vị tiền tệ hiển thị làm giá trị quy đổi của mình.
Các đơn vị tiền tệ có sẵn là những loại có cặp giao dịch với Bitcoin (BTC) và đủ khối lượng giao dịch trên các sàn giao dịch được tích hợp trong Ledger Wallet.
Trên Ledger Wallet Desktop
- Nhấn vào Settings (Cài đặt), rồi mở tab General (Chung),
- Chọn Countervalue (Giá trị quy đổi) trong danh sách thả xuống và đơn vị tiền tệ bạn muốn hiển thị.
Trên Ledger Wallet Mobile
- Mở tab Settings (Cài đặt), vào phần General (Chung).
- Nhấn vào Countervalue (Giá trị quy đổi) và chọn đơn vị tiền tệ ưa thích từ danh sách.



