Yubico YubiHSM 2 FIPS

Liên hệ

Yubico YubiHSM 2 FIPS là module bảo mật phần cứng chuyên dụng (Hardware Security Module – HSM) cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội cho các khóa riêng tư (private keys) khỏi bị đánh cắp và sử dụng sai mục đích. Các doanh nghiệp có thể tích hợp nhanh chóng với YubiHSM 2 thông qua thư viện mã nguồn mở SDK 2.0

  • Firmware 2.2
  • Kích thước nhỏ gọn, kết nối qua cổng USB-A
  • Chứng nhận IP68, chống bụi chống nước, không dùng pin, sử dụng ít năng lượng

Đáp ứng tiêu chuẩn FIPS 140-2 Level 3

Danh mục: GTIN: 5060408464557 Thương hiệu:

Mô tả

Khoá bảo mật YubiHSM 2 FIPS là một giải pháp phần cứng chuyên dụng nhằm bảo vệ các khóa gốc Certificate Authority khỏi bị sao chép bởi những kẻ tấn công và phần mềm độc hại. YubiHSM 2 cung cấp khả năng bảo mật vượt trội, hiệu quả về mặt chi phí và triển khai dễ dàng, giúp mọi tổ chức đều có thể dễ dàng sử dụng.

YubiHSM 2 FIPS cung cấp mức độ bảo mật cao hơn cho việc tạo, lưu trữ và quản lý khóa kỹ thuật số mật mã cho các tổ chức sử dụng dịch vụ Microsoft Active Directory Certificate Services.

Các tính năng của YubiHSM 2 FIPS có thể truy cập được bằng cách tích hợp với bộ công cụ phát triển phần mềm mã nguồn mở (SDK) để sử dụng cho rất nhiều cơ sở hạ tầng và ứng dụng thương mại khác nhau. Trường hợp sử dụng phổ biến nhất đó là tạo và xác minh chữ ký số dựa trên phần cứng, bảo mật sàn giao dịch hoặc IoT gateway.

YubiHSM 2 FIPS bảo mật các khóa mật mã trong toàn bộ vòng đời của mình từ việc tạo khóa an toàn, chứng thực, lưu trữ khóa bảo mật, phân phối khóa bảo mật, sao lưu khóa bảo mật cho đến hủy khóa nếu cần.

Chứng nhận FIPS 140-2: Đây là một tiêu chuẩn bảo mật máy tính của chính phủ Hoa Kỳ – được sử dụng để đánh giá tính hiệu quả của phần cứng mật mã. Xác thực FIPS 140-2 cho phép các cơ quan chính phủ đạt mức độ đảm bảo xác thực cao nhất (AAL3).

Thông số kỹ thuật

Giao diện mã hóa (APIs)
  • Microsoft CNG (KSP)
  • PKCS#11 (Windows, Linux, macOS)
  • Thư viện YubiHSM Core (C, Python)
Khả năng mã hóa
  • Băm (HMAC, chữ ký không đối xứng): SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512
  • RSA (2048, 3072, 4096-bit; ký PKCS#1v1.5 và PSS; giải mã PKCS#1v1.5 và OAEP)
  • ECC (secp224r1, secp256r1, secp256k1, secp384r1, secp521r, bp256r1, bp384r1, bp512r1, curve25519)
  • EdDSA (ký với curve25519), ECDH (giải mã với ECC, trừ curve25519)
  • Bao bọc khóa (NIST AES-CCM Wrap với 128, 196, 256 bit)
  • Bộ Tạo Số Ngẫu Nhiên Thực (TRNG)
  • Chứng thực cặp khóa không đối xứng (chứng nhận từ nhà máy hoặc tùy chỉnh)
Hiệu năng
  • RSA-2048-PKCS1-SHA256: ~139ms avg
  • RSA-3072-PKCS1-SHA384: ~504ms avg
  • RSA-4096-PKCS1-SHA512: ~852ms avg
  • ECDSA-P256-SHA256: ~73ms avg
  • ECDSA-P384-SHA384: ~120ms avg
  • ECDSA-P521-SHA512: ~210ms avg
  • EdDSA-25519-32Bytes: ~105ms avg
  • EdDSA-25519-64Bytes: ~121ms avg
  • EdDSA-25519-128Bytes: ~137ms avg
  • EdDSA-25519-256Bytes: ~168ms avg
  • EdDSA-25519-512Bytes: ~229ms avg
  • EdDSA-25519-1024Bytes: ~353ms avg
  • AES-(128|192|256)-CCM-Wrap: ~10ms avg
  • HMAC-SHA-(1|256): ~4ms avg
  • HMAC-SHA-(384|512): ~243ms avg
Dung lượng lưu trữ
  • 256 khe lưu trữ đối tượng, tổng 128KB
  • Hỗ trợ 127 khóa RSA-2048, 93 khóa RSA-3072, 68 khóa RSA-4096, hoặc 255 khóa elliptic curve
  • Loại đối tượng: Khóa xác thực, khóa không đối xứng, dữ liệu nhị phân (VD: chứng chỉ x509), khóa bao bọc, khóa HMAC
Quản lý
  • Xác thực lẫn nhau và kênh bảo mật giữa các ứng dụng và HSM
  • Khôi phục khóa bằng công cụ YubiHSM Setup Tool với M của N
Bộ phát triển phần mềm
  • YubiHSM Core Library (libyubihsm) for C, Python
  • YubiHSM Shell (Configuration CLI)
  • PKCS#11 Module
  • YubiKey Key Storage Provider (KSP) for use with Microsoft
  • YubiHSM Connector
  • YubiHSM Setup Tool
  • Tài liệu và code ví dụ
Đặc điểm vật lý
  • Thiết kế dạng Nano (12mm x 13mm x 3.1mm, 1 gram)
  • USB-A, tiêu thụ điện năng: trung bình 20mA, tối đa 30mA
Chứng nhận an toàn và môi trường
  • FCC; CE; WEEE; ROHS
Giao diện Máy chủ
  • (USB) 1.x Tốc độ đầy đủ (12Mbit/giây) Thiết bị ngoại vi có giao diện lớn.

Tài liệu

Download YubiHSM 2 and YubiHSM 2 FIPS product brief and technical worksheet (.PDF)
Đánh giá Yubico YubiHSM 2 FIPS
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Yubico YubiHSM 2 FIPS
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào