Bài viết này hướng dẫn cách thêm các định dạng địa chỉ (address formats) khác nhau của tài khoản Bitcoin (BTC) trong Ledger Wallet (trước đây là Ledger Live). Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết trên trang Bitcoin Wallet.
Các định dạng địa chỉ Bitcoin
Địa chỉ BTC có độ dài từ 27 đến 34 ký tự chữ và số, với ký tự bắt đầu khác nhau tùy theo loại địa chỉ:
- 1 – được gọi là địa chỉ Legacy (P2PKH).
- 3 – được gọi là địa chỉ SegWit (P2SH) và hiện được sử dụng phổ biến.
- bc1q – được gọi là địa chỉ Native SegWit (P2WPKH), rất phổ biến hiện nay.
- bc1p – được gọi là địa chỉ Taproot (P2TR).
Mặc định, Ledger Wallet sẽ thêm địa chỉ Native SegWit khi bạn thêm một tài khoản Bitcoin mới.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về các định dạng địa chỉ Bitcoin, vui lòng xem bài viết trên Ledger Academy: SegWit and Native SegWit (Bech32) – What’s the Difference?
Thêm các định dạng địa chỉ Bitcoin khác trong Ledger Wallet
Bạn có thể chuyển BTC giữa các định dạng địa chỉ khác nhau mà không gặp bất kỳ vấn đề nào về tương thích. Tuy nhiên, một số sàn giao dịch (exchange) có thể chỉ chấp nhận tiền nạp (deposit) từ một định dạng địa chỉ cụ thể. Trong trường hợp đó, bạn cần thêm tài khoản Bitcoin với định dạng khác trong Ledger Wallet, chuyển BTC nội bộ sang tài khoản đó rồi gửi đến sàn.
Các bước thực hiện
- Mở ứng dụng Ledger Wallet.
- Chuyển đến tab Accounts (Tài khoản).
- Nhấn + Add account (Thêm tài khoản).
- Chọn Bitcoin (BTC) và nhấn Continue (Tiếp tục).
- Kết nối và mở khóa thiết bị Ledger của bạn với máy tính.
- Mở ứng dụng Bitcoin app trên thiết bị Ledger.
- Chờ quá trình quét (scan) hoàn tất — Ledger Wallet sẽ quét toàn bộ các tài khoản Bitcoin có sẵn trên thiết bị.
- Bật tùy chọn Show all address types (Hiển thị tất cả loại địa chỉ).
- Chọn định dạng địa chỉ (address format) bạn muốn thêm (Legacy, SegWit, Native SegWit hoặc Taproot).
- Nhấn Add account (Thêm tài khoản).
Sau khi hoàn tất, tài khoản mới sẽ xuất hiện trong tab “Accounts”, và bạn có thể phân biệt định dạng địa chỉ bằng nhãn nhỏ (tag) hiển thị bên cạnh tên tài khoản.



