Giao diện của Ledger Wallet (trước đây gọi là Ledger Live) được thiết kế trực quan, giúp bạn dễ dàng tìm thấy và sử dụng các tính năng cần thiết để quản lý ví phần cứng Ledger cũng như tài sản tiền mã hóa (crypto assets) được bảo mật bởi thiết bị.
Ledger Wallet trên máy tính (Desktop)
Giao diện Ledger Wallet bao gồm 4 thành phần chính:
- Bảng điều khiển ứng dụng (Application Controls)
- Trình đơn (Menu)
- Tài khoản yêu thích (Starred Accounts)
- Khu vực hiển thị chính (Main Viewer)
1. Bảng điều khiển ứng dụng
| Application control | Icon | Description |
|---|---|---|
| Trạng thái mạng | Hiển thị trạng thái đồng bộ hóa với các mạng blockchain của tài sản mà bạn đã thêm vào. Nhấp vào biểu tượng này để thực hiện đồng bộ thủ công. | |
| Trung tâm thông tin | Cập nhật tin tức mới nhất và tình trạng hoạt động của các dịch vụ Ledger.
|
|
| Chế độ riêng tư | Bật chế độ ẩn số dư (discreet mode) để ẩn thông tin tài khoản và số dư.
|
|
| Hỗ trợ | Truy cập các tài nguyên hỗ trợ chính thức của Ledger. | |
| Khoá | ![]() |
Khóa phiên làm việc hiện tại. Tìm hiểu cách thiết lập mật khẩu bảo vệ (password lock). |
| Cài đặt | ![]() |
Truy cập vào cài đặt hệ thống của Ledger Wallet. |
2. Menu
Sử dụng Menu để truy cập các mục chính trong Ledger Wallet:
- Portfolio (Danh mục đầu tư): Tổng quan về tất cả các tài khoản của bạn.
- Market (Thị trường): Khám phá và theo dõi giá cũng như xu hướng tiền mã hóa theo thời gian thực.
- Accounts (Tài khoản): Quản lý các tài khoản tiền mã hóa của bạn.
- Discover (Khám phá): Duyệt và sử dụng các ứng dụng Web3 trực tiếp từ danh mục ứng dụng trong Ledger Wallet.
- Send (Gửi): Gửi tài sản tiền điện tử bất kỳ lúc nào.
- Receive (Nhận): Nhận tài sản tiền điện tử bất kỳ lúc nào.
- Earn (Kiếm thưởng): Staking (đặt cược) tài sản tiền điện tử của bạn để nhận phần thưởng.
- Buy / Sell (Mua / Bán): Mua và bán tài sản tiền mã hóa.
- Swap (Hoán đổi): Hoán đổi tài sản tiền mã hóa này sang tài sản khác.
- Refer a friend (Giới thiệu bạn bè): Mời người khác tham gia Ledger Wallet và cùng nhau nhận phần thưởng.
- Card (Thẻ): Dễ dàng chi tiêu tiền mã hóa bằng thẻ tương thích với Ledger.
- Ledger Recover: Sao lưu an toàn cụm từ khôi phục bí mật (Secret Recovery Phrase) của bạn.
- My Ledger: Quản lý thiết bị phần cứng Ledger của bạn.
3. Tài khoản yêu thích
Phần này hiển thị các tài khoản được đánh dấu sao — cho phép bạn truy cập nhanh các tài khoản thường dùng.
Cách thêm tài khoản yêu thích:
4. Khu vực hiển thị chính
Đây là khu vực trung tâm để tương tác với các chức năng chính của Ledger Wallet. Trong mục Portfolio (Danh mục đầu tư), khu vực này bao gồm:
- Tổng số dư danh mục (Portfolio Balance): Hiển thị tổng giá trị các tài khoản, giá trị quy đổi, và mức thay đổi trong khoảng thời gian đã chọn.
- Phân bổ tài sản (Asset Allocation): Thể hiện tỷ lệ phần trăm phân bổ của từng tài sản, số lượng và giá trị quy đổi tương ứng.
- Giao dịch gần đây (Latest Operations): Tổng hợp các hoạt động giao dịch mới nhất (gửi, nhận, hoán đổi, stake, v.v.).
- Các nút tắt thao tác (Shortcut Buttons): Cho phép mua/bán, hoán đổi (swap) hoặc stake tài sản nhanh chóng.






