Số dư khả dụng tối đa là tổng số dư trong một tài khoản có thể dùng để thực hiện giao dịch gửi đi. Cách tính số dư này sẽ khác nhau tùy theo từng loại tài sản tiền mã hóa. Hãy chọn đồng coin của bạn dưới đây để tìm hiểu chi tiết.
Algorand (ALGO)
Tổng số dư bao gồm cả số dư chính và phần thưởng staking tiềm năng.
Số dư khả dụng tối đa của một tài khoản Algorand được tính bằng tổng số dư trừ đi:
- Phí mạng (network fees), được tính tự động.
- Yêu cầu dự trữ tối thiểu (minimum reserve requirement) là 0,1 ALGO theo quy định của giao thức Algorand.
- Nếu bạn đã opt-in ASA (Algorand Standard Asset), bạn cần cộng thêm vào phần dự trữ tối thiểu: số lượng ASA đã opt-in × 0,1 ALGO.
- Nếu bạn đã opt-in ASA nhưng không được quản lý trong Ledger Wallet, chúng sẽ không hiển thị trong Ledger Wallet nhưng vẫn được tính vào công thức xác định số dư khả dụng tối đa.
Bitcoin (BTC) và các đồng coin dựa trên Bitcoin*
Số dư khả dụng tối đa của một tài khoản Bitcoin được tính bằng tổng số dư trừ đi:
- Các UTXO trong những giao dịch đang chờ xác nhận trên mạng lưới.
- Phí mạng (network fees) = kích thước dữ liệu giao dịch × fee rate. Nếu bạn tăng fee rate để được xác nhận nhanh hơn, số dư khả dụng tối đa sẽ giảm tương ứng.
* Bao gồm: Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Bitcoin Cash (BCH), Bitcoin Gold (BTG), Dash (DASH), Dogecoin (DOGE), Decred (DCR), Zcash (ZEC), Qtum (QTUM), DigiByte (DGB), Komodo (KMD), Horizen (ZEN), Stratis (STRAT), PivX (PIVX), Vertcoin (VTC), Viacoin (VIA), Stakenet (XSN), Peercoin (PPC), Stealth (XST).
Ethereum (ETH)
Số dư khả dụng tối đa của một tài khoản Ethereum được tính bằng tổng số dư trừ đi:
- Số dư trong các giao dịch đang chờ xác nhận.
- Phí mạng (gas fee) = gas limit × gas price. Nếu bạn điều chỉnh gas limit hoặc gas price, số dư khả dụng tối đa sẽ thay đổi tương ứng.
Polkadot (DOT)
Số dư khả dụng tối đa của một tài khoản Polkadot bằng tổng số dư trừ đi:
- Phí mạng, được tính tự động.
- Yêu cầu dự trữ tối thiểu là 1 DOT theo quy định của giao thức Polkadot.
Lưu ý: Tổng số dư bao gồm available balance, bonded balance, unbonding balance, và unbonded balance.
Để rút hết số dư, bạn có thể dùng ví bên thứ ba Polkadot.js kết hợp với thiết bị Ledger.
Solana (SOL)
Số dư khả dụng tối đa được tính bằng tổng số dư trừ đi:
- Số coin trong các giao dịch đang chờ xác nhận.
- Phí mạng, được tính dựa trên base fee mỗi chữ ký cùng với tài nguyên tính toán (compute units) dùng trong giao dịch. Cấu trúc phí của Solana khá ổn định, thường được định sẵn thay vì biến động nhiều.
Stellar (XLM)
Số dư khả dụng tối đa của tài khoản Stellar = số dư trừ đi:
- Phí mạng, được tính tự động.
- Yêu cầu dự trữ tối thiểu 1 XLM cho hầu hết tài khoản, theo quy định của giao thức Stellar. Có thể coi đây là một khoản phí một lần khi mở tài khoản.
Tezos (XTZ)
Số dư khả dụng tối đa của tài khoản Tezos = số dư trừ đi:
- Phí mạng, được tính tự động.
- Phí tạo tài khoản mới là 0,257 XTZ nếu bạn gửi đến một tài khoản chưa từng tồn tại.
- Nếu tài khoản đang delegate, nên undelegate trước khi rút toàn bộ số dư.
Tron (TRX)
Số dư khả dụng tối đa của tài khoản Tron = số dư trừ đi:
- Coin đang bị đóng băng (frozen), phải chờ 3 ngày mới có thể sử dụng lại sau khi unfreeze.
- Phí tạo tài khoản mới là 0,1 TRX nếu bạn gửi đến một tài khoản mới và bạn có ít hơn 5000 điểm Bandwidth.
- Phí mạng, nếu bạn không có đủ điểm Bandwidth.
XRP (XRP)
Số dư khả dụng tối đa của một tài khoản XRP = số dư trừ đi:
- Phí mạng, được tính tự động.
- Yêu cầu dự trữ tối thiểu là 10 XRP theo quy định của giao thức XRP (có thể coi như một khoản phí một lần khi mở tài khoản).
Phí dự trữ trustline là 2 XRP cho mỗi trustline mới được thiết lập. Đây là cơ chế giúp duy trì tính ổn định của mạng lưới XRP và làm giảm số XRP có thể chi tiêu được.


